Nghĩa của từ "fork out" trong tiếng Việt.
"fork out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fork out
US /fɔːrk aʊt/
UK /fɔːrk aʊt/

Cụm động từ
1.
chi ra, bỏ tiền ra
to pay a lot of money for something, especially unwillingly
Ví dụ:
•
I had to fork out £200 for a new car tire.
Tôi phải chi ra 200 bảng Anh cho một chiếc lốp xe mới.
•
They had to fork out a lot of money for repairs.
Họ phải chi ra rất nhiều tiền để sửa chữa.
Học từ này tại Lingoland