Nghĩa của từ foreigner trong tiếng Việt.

foreigner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foreigner

US /ˈfɔːr.ə.nɚ/
UK /ˈfɔːr.ə.nɚ/
"foreigner" picture

Danh từ

1.

người nước ngoài, người lạ

a person born in or coming from a country other than one's own

Ví dụ:
Many foreigners visit our city every year.
Nhiều người nước ngoài đến thăm thành phố của chúng tôi mỗi năm.
She felt like a foreigner in her new school.
Cô ấy cảm thấy như một người lạ ở trường mới.
Học từ này tại Lingoland