foreigner
US /ˈfɔːr.ə.nɚ/
UK /ˈfɔːr.ə.nɚ/

1.
người nước ngoài, người lạ
a person born in or coming from a country other than one's own
:
•
Many foreigners visit our city every year.
Nhiều người nước ngoài đến thăm thành phố của chúng tôi mỗi năm.
•
She felt like a foreigner in her new school.
Cô ấy cảm thấy như một người lạ ở trường mới.