Nghĩa của từ immigrant trong tiếng Việt.

immigrant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

immigrant

US /ˈɪm.ə.ɡrənt/
UK /ˈɪm.ə.ɡrənt/
"immigrant" picture

Danh từ

1.

người nhập cư

a person who comes to live permanently in a foreign country

Ví dụ:
Many immigrants contribute significantly to the economy.
Nhiều người nhập cư đóng góp đáng kể vào nền kinh tế.
The country has a long history of welcoming immigrants.
Đất nước này có lịch sử lâu đời trong việc chào đón người nhập cư.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: