immigrant
US /ˈɪm.ə.ɡrənt/
UK /ˈɪm.ə.ɡrənt/

1.
người nhập cư
a person who comes to live permanently in a foreign country
:
•
Many immigrants contribute significantly to the economy.
Nhiều người nhập cư đóng góp đáng kể vào nền kinh tế.
•
The country has a long history of welcoming immigrants.
Đất nước này có lịch sử lâu đời trong việc chào đón người nhập cư.