Nghĩa của từ "foreign exchange market" trong tiếng Việt.

"foreign exchange market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foreign exchange market

US /ˈfɔːr.ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːr.kɪt/
UK /ˈfɔːr.ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːr.kɪt/
"foreign exchange market" picture

Danh từ

1.

thị trường ngoại hối, thị trường Forex

a global decentralized or over-the-counter market for the trading of currencies

Ví dụ:
The foreign exchange market operates 24 hours a day, five days a week.
Thị trường ngoại hối hoạt động 24 giờ một ngày, năm ngày một tuần.
Fluctuations in the foreign exchange market can impact international trade.
Biến động trên thị trường ngoại hối có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
Học từ này tại Lingoland