Nghĩa của từ "foot the bill" trong tiếng Việt.
"foot the bill" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foot the bill
US /fʊt ðə bɪl/
UK /fʊt ðə bɪl/

Thành ngữ
1.
thanh toán hóa đơn, chi trả
to pay for something, especially something expensive
Ví dụ:
•
My parents always have to foot the bill when we go out to eat.
Bố mẹ tôi luôn phải trả tiền khi chúng tôi đi ăn ngoài.
•
The company agreed to foot the bill for the entire conference.
Công ty đã đồng ý thanh toán hóa đơn cho toàn bộ hội nghị.
Học từ này tại Lingoland