Nghĩa của từ foolhardy trong tiếng Việt.

foolhardy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foolhardy

US /ˈfuːlˌhɑːr.di/
UK /ˈfuːlˌhɑːr.di/
"foolhardy" picture

Tính từ

1.

liều lĩnh, khinh suất

recklessly bold or rash

Ví dụ:
It was foolhardy to climb the mountain without proper equipment.
Thật liều lĩnh khi leo núi mà không có thiết bị phù hợp.
His foolhardy decision led to serious consequences.
Quyết định liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland