Nghĩa của từ brochure trong tiếng Việt.

brochure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brochure

US /broʊˈʃʊr/
UK /broʊˈʃʊr/
"brochure" picture

Danh từ

1.

tờ rơi, cuốn sách nhỏ

a small book or magazine containing pictures and information about a product or service

Ví dụ:
I picked up a travel brochure at the agency.
Tôi đã lấy một tờ rơi du lịch tại đại lý.
The company distributed a new product brochure.
Công ty đã phát hành một tờ rơi sản phẩm mới.
Học từ này tại Lingoland