Nghĩa của từ passenger trong tiếng Việt.

passenger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

passenger

US /ˈpæs.ən.dʒɚ/
UK /ˈpæs.ən.dʒɚ/
"passenger" picture

Danh từ

1.

hành khách

a person traveling in a vehicle, train, bus, or airplane, but not driving it or working on it

Ví dụ:
The bus was full of passengers.
Xe buýt đầy hành khách.
All passengers must wear seatbelts.
Tất cả hành khách phải thắt dây an toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: