Nghĩa của từ traveler trong tiếng Việt.

traveler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

traveler

US /ˈtræv.əl.ɚ/
UK /ˈtræv.əl.ɚ/
"traveler" picture

Danh từ

1.

người du lịch, khách du lịch

a person who is traveling or who often travels

Ví dụ:
The experienced traveler knew how to pack light.
Người du lịch có kinh nghiệm biết cách đóng gói hành lý gọn nhẹ.
She became a frequent traveler for her job.
Cô ấy trở thành một người thường xuyên đi du lịch vì công việc.
Học từ này tại Lingoland