Nghĩa của từ aviator trong tiếng Việt.

aviator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aviator

US /ˈeɪ.vi.eɪ.t̬ɚ/
UK /ˈeɪ.vi.eɪ.t̬ɚ/

Danh từ

1.

phi công

an aircraft pilot:

Ví dụ:
Amy Johnson was a pioneering aviator who made record-breaking flights to Australia and South Africa in the 1930s.
Học từ này tại Lingoland