Nghĩa của từ pamphlet trong tiếng Việt.
pamphlet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pamphlet
US /ˈpæm.flət/
UK /ˈpæm.flət/

Danh từ
1.
tờ rơi, cuốn sách nhỏ, tập sách
a small booklet or leaflet containing information or arguments about a single subject
Ví dụ:
•
The tourist office provides free pamphlets about local attractions.
Văn phòng du lịch cung cấp tờ rơi miễn phí về các điểm tham quan địa phương.
•
She handed out a pamphlet explaining the new policy.
Cô ấy phát một tờ rơi giải thích chính sách mới.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: