Nghĩa của từ flyaway trong tiếng Việt.
flyaway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flyaway
US /ˈflaɪ.ə.weɪ/
UK /ˈflaɪ.ə.weɪ/

Tính từ
1.
bay lòa xòa, không vào nếp
describing hair that is fine and tends to escape from the main mass of hair
Ví dụ:
•
She tried to smooth down her flyaway hair.
Cô ấy cố gắng vuốt mượt mái tóc bay lòa xòa của mình.
•
A little hairspray can help control flyaway strands.
Một chút keo xịt tóc có thể giúp kiểm soát những sợi tóc bay lòa xòa.
2.
dễ bay đi, tự do
likely to fly away or escape
Ví dụ:
•
The balloon was flyaway and hard to catch.
Quả bóng bay dễ bay đi và khó bắt.
•
She had a flyaway spirit, always seeking new adventures.
Cô ấy có một tinh thần tự do, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.
Học từ này tại Lingoland