Nghĩa của từ frizzy trong tiếng Việt.

frizzy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frizzy

US /ˈfrɪz.i/
UK /ˈfrɪz.i/
"frizzy" picture

Tính từ

1.

xoăn tít, xù

of hair or fur) in small, tight curls

Ví dụ:
She tried to tame her frizzy hair with a lot of conditioner.
Cô ấy cố gắng làm dịu mái tóc xoăn tít của mình bằng nhiều dầu xả.
The humidity made her hair all frizzy.
Độ ẩm làm tóc cô ấy trở nên xoăn tít.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland