Nghĩa của từ "flight attendant" trong tiếng Việt.
"flight attendant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flight attendant
US /ˈflaɪt əˌten.dənt/
UK /ˈflaɪt əˌten.dənt/

Danh từ
1.
tiếp viên hàng không, nữ tiếp viên hàng không, nam tiếp viên hàng không
a person whose job is to serve and take care of passengers on an aircraft
Ví dụ:
•
The flight attendant demonstrated the safety procedures.
Tiếp viên hàng không đã trình bày các quy trình an toàn.
•
She always wanted to be a flight attendant and travel the world.
Cô ấy luôn muốn trở thành tiếp viên hàng không và đi du lịch khắp thế giới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland