Nghĩa của từ "flight feather" trong tiếng Việt.

"flight feather" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flight feather

US /ˈflaɪt ˌfeð.ər/
UK /ˈflaɪt ˌfeð.ər/
"flight feather" picture

Danh từ

1.

lông cánh, lông bay

one of the large, stiff, and asymmetrical feathers on the wing or tail of a bird, essential for flight

Ví dụ:
The eagle soared high, its powerful wings propelled by strong flight feathers.
Đại bàng bay vút lên cao, đôi cánh mạnh mẽ của nó được đẩy bởi những lông cánh chắc khỏe.
Scientists study the structure of flight feathers to understand avian aerodynamics.
Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của lông cánh để hiểu về khí động học của chim.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland