Nghĩa của từ "flesh fly" trong tiếng Việt.

"flesh fly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flesh fly

US /ˈflɛʃ flaɪ/
UK /ˈflɛʃ flaɪ/
"flesh fly" picture

Danh từ

1.

ruồi thịt

a fly of a kind that lays its eggs on meat or in wounds

Ví dụ:
The picnic was ruined by swarms of flesh flies.
Buổi dã ngoại bị phá hỏng bởi đàn ruồi thịt.
Forensic entomologists study the life cycle of flesh flies to determine time of death.
Các nhà côn trùng học pháp y nghiên cứu vòng đời của ruồi thịt để xác định thời gian tử vong.
Học từ này tại Lingoland