Nghĩa của từ "flat broke" trong tiếng Việt.
"flat broke" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flat broke
US /flæt broʊk/
UK /flæt broʊk/

Thành ngữ
1.
hoàn toàn trắng tay, không có một xu dính túi
having no money at all
Ví dụ:
•
After losing his job, he was flat broke and couldn't pay his rent.
Sau khi mất việc, anh ấy hoàn toàn trắng tay và không thể trả tiền thuê nhà.
•
I can't go out tonight, I'm flat broke.
Tối nay tôi không thể ra ngoài, tôi hoàn toàn trắng tay.
Học từ này tại Lingoland