Nghĩa của từ "fan the flames" trong tiếng Việt.
"fan the flames" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fan the flames
US /fæn ðə fleɪmz/
UK /fæn ðə fleɪmz/

Thành ngữ
1.
đổ thêm dầu vào lửa, làm trầm trọng thêm tình hình
to make a bad situation worse; to intensify a conflict or negative emotion
Ví dụ:
•
His comments only served to fan the flames of the argument.
Những bình luận của anh ấy chỉ làm đổ thêm dầu vào lửa cuộc tranh cãi.
•
The media coverage helped to fan the flames of public anger.
Việc đưa tin của truyền thông đã giúp đổ thêm dầu vào lửa sự tức giận của công chúng.
Học từ này tại Lingoland