flag down

US /flæɡ daʊn/
UK /flæɡ daʊn/
"flag down" picture
1.

vẫy lại, ra hiệu dừng lại

to signal to a driver or rider to stop

:
We had to flag down a taxi in the rain.
Chúng tôi phải vẫy một chiếc taxi trong mưa.
She tried to flag down a passing car for help.
Cô ấy cố gắng vẫy một chiếc xe đang đi qua để được giúp đỡ.