nitpick

US /ˈnɪt.pɪk/
UK /ˈnɪt.pɪk/
"nitpick" picture
1.

soi mói, bới lông tìm vết

to find fault or criticize in a petty or trivial way

:
He tends to nitpick every little detail of a project.
Anh ấy có xu hướng soi mói từng chi tiết nhỏ của một dự án.
Please don't nitpick my work; I did my best.
Làm ơn đừng soi mói công việc của tôi; tôi đã cố gắng hết sức rồi.