Nghĩa của từ "financial loss" trong tiếng Việt.
"financial loss" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
financial loss
1.
tổn thất tài chính
Học từ này tại Lingoland
"financial loss" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tổn thất tài chính