Nghĩa của từ "dead loss" trong tiếng Việt.

"dead loss" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dead loss

US /dɛd lɔs/
UK /dɛd lɔs/
"dead loss" picture

Thành ngữ

1.

thứ vô dụng, thất bại hoàn toàn, vô ích

a person or thing that is completely useless or a failure

Ví dụ:
This old car is a complete dead loss; it keeps breaking down.
Chiếc xe cũ này hoàn toàn là một thứ vô dụng; nó cứ hỏng hoài.
As a gardener, I'm a dead loss; all my plants die.
Là một người làm vườn, tôi là một thứ vô dụng; tất cả cây của tôi đều chết.
Học từ này tại Lingoland