Nghĩa của từ faultless trong tiếng Việt.
faultless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
faultless
US /ˈfɑːlt.ləs/
UK /ˈfɑːlt.ləs/

Tính từ
1.
hoàn hảo, không tì vết, không có lỗi
without fault or defect; perfect
Ví dụ:
•
Her performance was absolutely faultless.
Màn trình diễn của cô ấy hoàn toàn hoàn hảo.
•
The craftsmanship of the antique vase was faultless.
Tay nghề của chiếc bình cổ là hoàn hảo.
Học từ này tại Lingoland