Nghĩa của từ unfasten trong tiếng Việt.

unfasten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unfasten

US /ʌnˈfæs.sən/
UK /ʌnˈfæs.sən/
"unfasten" picture

Động từ

1.

tháo, mở

undo or open the fastening of (something)

Ví dụ:
She reached up to unfasten the top button of her dress.
Cô ấy vươn tay tháo cúc áo trên cùng của chiếc váy.
Please unfasten your seatbelt before leaving the aircraft.
Vui lòng tháo dây an toàn trước khi rời máy bay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland