Nghĩa của từ "family name" trong tiếng Việt.

"family name" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

family name

US /ˈfæm.əl.i ˌneɪm/
UK /ˈfæm.əl.i ˌneɪm/
"family name" picture

Danh từ

1.

họ, tên họ

a surname; the name shared by members of a family

Ví dụ:
What is your family name?
Họ của bạn là gì?
Her family name is Smith.
Họ của cô ấy là Smith.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland