Nghĩa của từ "domain name" trong tiếng Việt.

"domain name" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

domain name

US /dəˈmeɪn neɪm/
UK /dəˈmeɪn neɪm/
"domain name" picture

Danh từ

1.

tên miền

a unique name that identifies a website on the internet

Ví dụ:
You need to register a domain name before you can launch your website.
Bạn cần đăng ký một tên miền trước khi có thể ra mắt trang web của mình.
Choosing a memorable domain name is crucial for online branding.
Việc chọn một tên miền dễ nhớ là rất quan trọng đối với việc xây dựng thương hiệu trực tuyến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland