Nghĩa của từ surname trong tiếng Việt.
surname trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surname
US /ˈsɝː.neɪm/
UK /ˈsɝː.neɪm/

Danh từ
1.
họ, tên họ
a hereditary name common to all members of a family, as distinct from a given name.
Ví dụ:
•
Her surname is Smith.
Họ của cô ấy là Smith.
•
Please write your first name and surname on the form.
Vui lòng viết tên và họ của bạn vào mẫu đơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland