Nghĩa của từ "nuclear family" trong tiếng Việt.
"nuclear family" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nuclear family
US /ˌnuː.kli.ər ˈfæm.əl.i/
UK /ˌnuː.kli.ər ˈfæm.əl.i/

Danh từ
1.
gia đình hạt nhân
a couple and their dependent children, regarded as a basic social unit.
Ví dụ:
•
The nuclear family is often seen as the traditional family structure.
Gia đình hạt nhân thường được xem là cấu trúc gia đình truyền thống.
•
In many Western societies, the nuclear family is the most common household arrangement.
Ở nhiều xã hội phương Tây, gia đình hạt nhân là hình thức sắp xếp hộ gia đình phổ biến nhất.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland