Nghĩa của từ "family tree" trong tiếng Việt.
"family tree" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
family tree
US /ˈfæm.əl.i ˌtriː/
UK /ˈfæm.əl.i ˌtriː/

Danh từ
1.
gia phả, cây gia đình
a diagram showing the relationship between people in a family over many generations
Ví dụ:
•
She traced her family tree back to the 17th century.
Cô ấy đã truy tìm gia phả của mình trở lại thế kỷ 17.
•
We are building a digital family tree for our relatives.
Chúng tôi đang xây dựng một gia phả kỹ thuật số cho người thân.
Học từ này tại Lingoland