Nghĩa của từ "family room" trong tiếng Việt.
"family room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
family room
US /ˈfæm.əl.i ˌruːm/
UK /ˈfæm.əl.i ˌruːm/

Danh từ
1.
phòng sinh hoạt chung, phòng gia đình
a room in a private house for general everyday use by all the family, typically one that is less formal than a living room
Ví dụ:
•
We spend most evenings relaxing in the family room.
Chúng tôi dành hầu hết các buổi tối để thư giãn trong phòng sinh hoạt chung.
•
The kids often play games in the family room.
Trẻ em thường chơi trò chơi trong phòng sinh hoạt chung.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland