Nghĩa của từ expiration trong tiếng Việt.

expiration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expiration

US /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/
UK /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/
"expiration" picture

Danh từ

1.

hết hạn, sự hết hiệu lực

the end of the period for which something is valid

Ví dụ:
Please check the expiration date on the milk.
Vui lòng kiểm tra ngày hết hạn trên sữa.
The passport's expiration is next month.
Ngày hết hạn của hộ chiếu là tháng tới.
Từ đồng nghĩa:
2.

sự thở ra, sự tống hơi

the act of breathing out; exhalation

Ví dụ:
The doctor listened to his expiration.
Bác sĩ lắng nghe hơi thở ra của anh ấy.
Deep expiration helps to relax the body.
Thở ra sâu giúp thư giãn cơ thể.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: