Nghĩa của từ expiry trong tiếng Việt.

expiry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expiry

US /ɪkˈspaɪr.i/
UK /ɪkˈspaɪr.i/
"expiry" picture

Danh từ

1.

hết hạn, sự hết hạn

the end of the period for which something is valid

Ví dụ:
Please check the expiry date on the milk carton.
Vui lòng kiểm tra ngày hết hạn trên hộp sữa.
The contract has reached its expiry.
Hợp đồng đã đến ngày hết hạn.
Học từ này tại Lingoland