Nghĩa của từ expendable trong tiếng Việt.
expendable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
expendable
US /ɪkˈspen.də.bəl/
UK /ɪkˈspen.də.bəl/

Tính từ
1.
có thể hy sinh, không cần thiết
of little significance when compared to an overall purpose, and therefore able to be abandoned or sacrificed.
Ví dụ:
•
In war, human lives are often considered expendable.
Trong chiến tranh, sinh mạng con người thường được coi là có thể hy sinh.
•
The old equipment was expendable once the new system was installed.
Thiết bị cũ trở nên không cần thiết sau khi hệ thống mới được cài đặt.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
người có thể hy sinh, vật có thể hy sinh
a person or thing that is considered to be of little importance and can be sacrificed.
Ví dụ:
•
The general viewed his soldiers as mere expendables in his grand strategy.
Vị tướng coi binh lính của mình chỉ là những người có thể hy sinh trong chiến lược vĩ đại của mình.
•
In the movie, the minor characters were treated as expendables to advance the plot.
Trong phim, các nhân vật phụ được coi là có thể hy sinh để thúc đẩy cốt truyện.
Học từ này tại Lingoland