Nghĩa của từ excellence trong tiếng Việt.
excellence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
excellence
US /ˈek.səl.əns/
UK /ˈek.səl.əns/

Danh từ
1.
sự xuất sắc, sự ưu tú, sự tuyệt vời
the quality of being outstanding or extremely good
Ví dụ:
•
The company strives for excellence in all its products.
Công ty phấn đấu đạt được sự xuất sắc trong tất cả các sản phẩm của mình.
•
Her performance was marked by its sheer excellence.
Màn trình diễn của cô ấy được đánh dấu bằng sự xuất sắc tuyệt đối.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland