Nghĩa của từ exasperated trong tiếng Việt.
exasperated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exasperated
US /ɪɡˈzæs.pə.reɪ.t̬ɪd/
UK /ɪɡˈzæs.pə.reɪ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
bực mình, tức giận, khó chịu
intensely annoyed and frustrated
Ví dụ:
•
She was exasperated by the constant interruptions.
Cô ấy bực mình vì những gián đoạn liên tục.
•
His exasperated sigh filled the room.
Tiếng thở dài bực bội của anh ấy tràn ngập căn phòng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: