Nghĩa của từ infuriated trong tiếng Việt.
infuriated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
infuriated
Động từ
1.
tức giận
to make someone extremely angry:
Ví dụ:
•
His sexist attitude infuriates me.
Học từ này tại Lingoland