Nghĩa của từ ethnic trong tiếng Việt.
ethnic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ethnic
US /ˈeθ.nɪk/
UK /ˈeθ.nɪk/

Tính từ
1.
dân tộc, sắc tộc
relating to a population subgroup (within a larger or dominant national or cultural group) with a common national or cultural tradition
Ví dụ:
•
The city is known for its diverse ethnic neighborhoods.
Thành phố nổi tiếng với các khu dân cư dân tộc đa dạng.
•
She is studying the history of her own ethnic group.
Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử của nhóm dân tộc của mình.
2.
gốc, dân tộc
denoting origin by birth or descent rather than by present nationality
Ví dụ:
•
He identifies as ethnic German, though he was born in France.
Anh ấy tự nhận mình là người gốc Đức, mặc dù anh ấy sinh ra ở Pháp.
•
The census collects data on ethnic origin.
Cuộc điều tra dân số thu thập dữ liệu về nguồn gốc dân tộc.
3.
dân tộc, truyền thống
relating to or characteristic of a non-Western culture, especially in food, dress, or music
Ví dụ:
•
They went to an ethnic restaurant for dinner.
Họ đã đến một nhà hàng ẩm thực dân tộc để ăn tối.
•
She loves wearing colorful ethnic clothing.
Cô ấy thích mặc quần áo dân tộc đầy màu sắc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: