Nghĩa của từ ethnicity trong tiếng Việt.

ethnicity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ethnicity

US /eθˈnɪs.ə.t̬i/
UK /eθˈnɪs.ə.t̬i/
"ethnicity" picture

Danh từ

1.

dân tộc, sắc tộc

the fact or state of belonging to a social group that has a common national or cultural tradition

Ví dụ:
The census asks about your ethnicity.
Cuộc điều tra dân số hỏi về dân tộc của bạn.
Diversity in the workplace includes various ages, genders, and ethnicities.
Sự đa dạng tại nơi làm việc bao gồm nhiều độ tuổi, giới tính và dân tộc khác nhau.
Học từ này tại Lingoland