national
US /ˈnæʃ.ən.əl/
UK /ˈnæʃ.ən.əl/

1.
quốc gia, dân tộc
relating to or characteristic of a nation
:
•
The team won the national championship.
Đội đã giành chức vô địch quốc gia.
•
We celebrate our national holiday every year.
Chúng tôi kỷ niệm ngày lễ quốc gia của mình hàng năm.