Nghĩa của từ national trong tiếng Việt.
national trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
national
US /ˈnæʃ.ən.əl/
UK /ˈnæʃ.ən.əl/

Tính từ
1.
quốc gia, dân tộc
relating to or characteristic of a nation
Ví dụ:
•
The team won the national championship.
Đội đã giành chức vô địch quốc gia.
•
We celebrate our national holiday every year.
Chúng tôi kỷ niệm ngày lễ quốc gia của mình hàng năm.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
Học từ này tại Lingoland