Nghĩa của từ "ethnic group" trong tiếng Việt.

"ethnic group" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ethnic group

US /ˈɛθ.nɪk ˌɡruːp/
UK /ˈɛθ.nɪk ˌɡruːp/
"ethnic group" picture

Danh từ

1.

nhóm dân tộc, dân tộc

a community or population made up of people who share a common cultural background or descent

Ví dụ:
The city is home to many different ethnic groups.
Thành phố là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc khác nhau.
Each ethnic group has its own unique traditions.
Mỗi nhóm dân tộc có những truyền thống độc đáo riêng.
Học từ này tại Lingoland