racial

US /ˈreɪ.ʃəl/
UK /ˈreɪ.ʃəl/
"racial" picture
1.

chủng tộc, thuộc về chủng tộc

relating to or based on race

:
The company is committed to promoting racial equality.
Công ty cam kết thúc đẩy bình đẳng chủng tộc.
There were concerns about racial discrimination in the hiring process.
Có những lo ngại về phân biệt đối xử chủng tộc trong quá trình tuyển dụng.