Nghĩa của từ racial trong tiếng Việt.
racial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
racial
US /ˈreɪ.ʃəl/
UK /ˈreɪ.ʃəl/

Tính từ
1.
chủng tộc, thuộc về chủng tộc
relating to or based on race
Ví dụ:
•
The company is committed to promoting racial equality.
Công ty cam kết thúc đẩy bình đẳng chủng tộc.
•
There were concerns about racial discrimination in the hiring process.
Có những lo ngại về phân biệt đối xử chủng tộc trong quá trình tuyển dụng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland