Nghĩa của từ epic trong tiếng Việt.
epic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
epic
US /ˈep.ɪk/
UK /ˈep.ɪk/

Danh từ
1.
sử thi, trường ca
a long poem, typically one derived from ancient oral tradition, narrating the deeds and adventures of heroic or legendary figures or the history of a nation.
Ví dụ:
•
Homer's 'The Odyssey' is a classic epic poem.
'Odyssey' của Homer là một bài thơ sử thi kinh điển.
•
The ancient tale was passed down as an oral epic.
Câu chuyện cổ xưa được truyền lại như một sử thi truyền miệng.
Tính từ
1.
sử thi, hoành tráng, anh hùng
heroic or grand in scale or character
Ví dụ:
•
The movie featured an epic battle scene.
Bộ phim có một cảnh chiến đấu hoành tráng.
•
It was an epic journey across the continent.
Đó là một cuộc hành trình hoành tráng xuyên lục địa.
Từ đồng nghĩa:
2.
tuyệt vời, ấn tượng, đáng kinh ngạc
(informal) particularly impressive or remarkable
Ví dụ:
•
That concert last night was absolutely epic!
Buổi hòa nhạc tối qua thật sự tuyệt vời!
•
We had an epic time at the party.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland