enrollment
US /ɪnˈroʊl.mənt/
UK /ɪnˈroʊl.mənt/

1.
đăng ký, tuyển sinh
the act of officially joining a course, school, or group
:
•
Enrollment for the new semester begins next week.
Việc đăng ký cho học kỳ mới bắt đầu vào tuần tới.
•
The university announced a record high enrollment this year.
Trường đại học đã công bố số lượng tuyển sinh cao kỷ lục trong năm nay.