Nghĩa của từ matriculation trong tiếng Việt.

matriculation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

matriculation

US /məˌtrɪk.jəˈleɪ.ʃən/
UK /məˌtrɪk.jəˈleɪ.ʃən/
"matriculation" picture

Danh từ

1.

nhập học, đăng ký

the action of enrolling or being enrolled at a college or university

Ví dụ:
Her matriculation ceremony was held in the grand hall.
Lễ nhập học của cô ấy được tổ chức tại đại sảnh.
The deadline for matriculation is approaching quickly.
Hạn chót để nhập học đang đến gần.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: