Nghĩa của từ encode trong tiếng Việt.

encode trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

encode

US /ɪnˈkoʊd/
UK /ɪnˈkoʊd/
"encode" picture

Động từ

1.

mã hóa, mã hóa dữ liệu

convert into a coded form

Ví dụ:
The data was encoded to protect its privacy.
Dữ liệu đã được mã hóa để bảo vệ quyền riêng tư.
The message was encoded in a complex cipher.
Tin nhắn đã được mã hóa bằng một mật mã phức tạp.
2.

mã hóa, chuyển đổi

convert (information or an instruction) into a particular form

Ví dụ:
The brain encodes memories for long-term storage.
Não mã hóa ký ức để lưu trữ dài hạn.
Genes encode the instructions for building proteins.
Gen mã hóa các hướng dẫn để xây dựng protein.
Học từ này tại Lingoland