Nghĩa của từ fascinated trong tiếng Việt.

fascinated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fascinated

US /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/
UK /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/
"fascinated" picture

Tính từ

1.

bị mê hoặc, bị cuốn hút

strongly attracted and interested

Ví dụ:
She was fascinated by the ancient ruins.
Cô ấy bị mê hoặc bởi những tàn tích cổ xưa.
I'm absolutely fascinated by how it works.
Tôi hoàn toàn bị cuốn hút bởi cách nó hoạt động.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: