Nghĩa của từ emotion trong tiếng Việt.
emotion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emotion
US /ɪˈmoʊ.ʃən/
UK /ɪˈmoʊ.ʃən/

Danh từ
1.
cảm xúc, tình cảm
a strong feeling deriving from one's circumstances, mood, or relationships with others
Ví dụ:
•
Joy is a powerful emotion.
Niềm vui là một cảm xúc mạnh mẽ.
•
He showed no emotion when he heard the news.
Anh ấy không thể hiện cảm xúc nào khi nghe tin.
Học từ này tại Lingoland