Nghĩa của từ emote trong tiếng Việt.

emote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emote

US /iˈmoʊt/
UK /iˈmoʊt/
"emote" picture

Động từ

1.

biểu lộ cảm xúc, thể hiện cảm xúc

to express emotion, especially in a theatrical or exaggerated way

Ví dụ:
The actor tended to emote too much, making his performance seem unnatural.
Diễn viên có xu hướng biểu lộ cảm xúc quá mức, khiến màn trình diễn của anh ta trông không tự nhiên.
She began to emote loudly when she heard the bad news.
Cô ấy bắt đầu biểu lộ cảm xúc ầm ĩ khi nghe tin xấu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: