Nghĩa của từ "emergency brake" trong tiếng Việt.
"emergency brake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emergency brake
US /ɪˈmɜːr.dʒən.si breɪk/
UK /ɪˈmɜːr.dʒən.si breɪk/

Danh từ
1.
phanh khẩn cấp, phanh tay
a brake in a vehicle that can be used to stop it if the foot brake fails, or to prevent it from rolling when parked
Ví dụ:
•
Always engage the emergency brake when parking on a hill.
Luôn kéo phanh tay khi đỗ xe trên dốc.
•
The driver pulled the emergency brake to avoid a collision.
Người lái xe đã kéo phanh khẩn cấp để tránh va chạm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland