emergency
US /ɪˈmɝː.dʒən.si/
UK /ɪˈmɝː.dʒən.si/

1.
tình huống khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp
a serious, unexpected, and often dangerous situation requiring immediate action
:
•
Call 911 in case of an emergency.
Gọi 911 trong trường hợp khẩn cấp.
•
The hospital has an emergency room.
Bệnh viện có phòng cấp cứu.