Nghĩa của từ emergency trong tiếng Việt.

emergency trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emergency

US /ɪˈmɝː.dʒən.si/
UK /ɪˈmɝː.dʒən.si/
"emergency" picture

Danh từ

1.

tình huống khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp

a serious, unexpected, and often dangerous situation requiring immediate action

Ví dụ:
Call 911 in case of an emergency.
Gọi 911 trong trường hợp khẩn cấp.
The hospital has an emergency room.
Bệnh viện có phòng cấp cứu.

Tính từ

1.

khẩn cấp, cấp cứu

used in or for an emergency

Ví dụ:
There is an emergency exit at the back of the building.
Có một lối thoát hiểm ở phía sau tòa nhà.
The pilot made an emergency landing.
Phi công đã hạ cánh khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland